Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Ngọc Khánh Trâm |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9132 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyen Thi Ha My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 9125 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Luật - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Mỹ Hạnh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9117 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Đỗ Thu Phương |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9116 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN DIỆU THẢO |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9106 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Việt Anh Nguyễn Bảo |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 9099 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Yến Nhi |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9091 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Phương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 9076 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Phương Ly |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9070 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | hellokitty |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 9042 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | MIT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần nam Thắng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9039 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Khải Anh |
Năm sinh | 1973 |
Mã gia sư: | 9025 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ULIS- ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Ngọc Bích |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9024 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Đức |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9019 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Công Nghệ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thành Đạt |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8986 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Ngô Bảo Chung |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8956 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Huyền Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8941 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8936 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Nhật Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8896 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | FPT University |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Lê Chí Hiếu |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8881 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa - ngành Tự động hoá |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |