Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Trần Mai Hương |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 9472 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đào Tuấn Anh |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 9368 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Minh Trang |
| Năm sinh | 1984 |
| Mã gia sư: | 9264 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện tài chính, Đại học kinh tế quốc dân |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Ngoan Pham |
| Năm sinh | 8.1984 |
| Mã gia sư: | 8862 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Phượng |
| Năm sinh | 1997 |
| Mã gia sư: | 8714 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Khánh Nam |
| Năm sinh | 1977 |
| Mã gia sư: | 8658 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐH Đông Đô |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đặng Thị Thu Hương |
| Năm sinh | 1979 |
| Mã gia sư: | 8626 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Khoa Tiếng Anh - Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Thái Phong Quang |
| Năm sinh | 1988 |
| Mã gia sư: | 8608 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Abc |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đào Duy Tùng |
| Năm sinh | 1991 |
| Mã gia sư: | 8593 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | July Truong |
| Năm sinh | 1987 |
| Mã gia sư: | 8580 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại Ngữ- Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn thị Kim dung |
| Năm sinh | 1976 |
| Mã gia sư: | 8572 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm ngoại ngữ |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vũ Thị Quỳnh |
| Năm sinh | 1991 |
| Mã gia sư: | 8280 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên Truyền |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phùng Văn Danh |
| Năm sinh | 1990 |
| Mã gia sư: | 7647 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | đại học Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh,Địa lý |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Đức Bình |
| Năm sinh | 1983 |
| Mã gia sư: | 7615 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐH Ngoại Ngữ, ĐHQGHN |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Hoá,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Kim Anh |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 7519 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 1 |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hà Đông |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng Công Đạt |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 6913 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Học viện Ngoại giao |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Binh |
| Năm sinh | 1972 |
| Mã gia sư: | 6689 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội (ULIS) |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Hữu Thảo |
| Năm sinh | 1985 |
| Mã gia sư: | 6670 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Trung |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Đức Mạnh |
| Năm sinh | 1996 |
| Mã gia sư: | 6642 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Ngoại Thương |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đỗ Quyết Tiến |
| Năm sinh | 1987 |
| Mã gia sư: | 6497 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | James Cook, Úc |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |