Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Trần Khánh Vy |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8344 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Mohawk College, Canada |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Đức Mạnh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8341 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Văn Liêm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8336 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Yến Nhi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8334 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hường |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8323 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đình Duy |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8315 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa tpHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Hà My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8307 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Quỳnh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 8280 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Bạch Huệ |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8278 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thanh Lam |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8277 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Ngọc Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8258 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quỳnh Mai |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8242 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Cẩm Tú |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8227 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo Chí và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nhung |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8214 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8197 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Gia Huy |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8192 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Kim Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8188 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô phương Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8186 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Như Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8185 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quỳnh hương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8181 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |