Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Phạm Thị Hồng Nhung |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8529 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại Học Xây Dựng |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Đức Toàn |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 8524 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng Quốc việt |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8522 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Học viện Ngân hàng |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Tin học |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đặng Thị Thanh Tâm |
| Năm sinh | 1999 |
| Mã gia sư: | 8517 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐHSP Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Môn học khác |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Văn Quân |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8514 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | đại học y hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Anh Dũng |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 8501 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vũ Văn Dũng |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8485 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Thủy Lợi |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Bích Hạnh |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8478 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn-ĐHQGHN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Diễm Quỳnh |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8460 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Thị Hòa |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 8457 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đh Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lương Ngọc Cường |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8440 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại Học Thủy Lợi |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Huyền Trang |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8419 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện quản lí giáo dục |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Ngọc |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8405 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | NEU - Đại học Kinh tế Quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Đình Chiến |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 8400 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vương Hương Trà |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 8384 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Thăng Long |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Bùi Công Hiến |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8376 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đỗ Phạm Hà My |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8368 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh,Văn học |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Cao Đức Thành |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 8364 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Minh Hậu |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8354 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Hoá,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Tuấn Anh |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8351 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Sinh học |
| Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |