Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7868 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Lê Linh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7851 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Doãn Quảng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7846 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Việt Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7822 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thủ đô hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Văn Ninh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 7804 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Tổng hợp QG Ulyanovsk |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Quốc Minh Phi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7784 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ánh Tuyết |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7782 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Chính sách và Phát triển |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Phương Hoa |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7772 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y Dược học cổ truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Long |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7767 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Kim Tiến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7749 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THÙY VÂN |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 7743 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn việt Thắng |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 7734 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Vũ Hải Nam |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7729 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học và Công nghệ ( USTH ) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7726 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Anh Tuấn |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7725 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Thủy lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Duyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7697 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Mai Phương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7682 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH PHENIKAA |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | hoàng Thị Trang |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7676 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Liên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7643 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thúy Nga |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7623 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |