Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Thị Loan |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8704 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quốc Việt Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8698 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thầy Thành Lý (GV THPT Chuyên) |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 8682 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Sư Phạm HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Huyền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8666 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8660 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện chính sách và phát triển |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Tuyết |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 8659 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Lan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8654 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Hoa Phượng |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 8640 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư Phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Nga |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8618 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Tâm |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 8606 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Văn Quân |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 8596 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Duy Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 8593 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cô Huyền |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8591 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH sư phạm Vinh |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Đông |
Năm sinh | 1975 |
Mã gia sư: | 8584 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Khuat Thi Mai |
Năm sinh | 1977 |
Mã gia sư: | 8583 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | July Truong |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 8580 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ- Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN TỐ HỮU |
Năm sinh | 1974 |
Mã gia sư: | 8567 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội I |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Tùng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8553 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Công nghệ bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | dũng |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 8551 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Đức Hoàn |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 8540 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Lý,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |