Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Minh Trang |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 9264 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính, Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Yến Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9263 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Lê Minh Hà |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9261 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Tuấn Hưng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9260 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thuỷ Lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quang Minh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9259 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | CNTT&TT (ĐHBKHN) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thúy Hiền |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9255 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại hocj Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | LÊ THỊ HƯƠNG |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 9253 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Hàng Hải Việt Nam |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |