Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Khương Thị Hồng Anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8755 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hiếu |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8754 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ-ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8753 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | TMU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Trung Thành |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8752 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Hương Giang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8750 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Nhung |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8749 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Kiều Trang |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8748 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội II |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Quang Minh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8745 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Quý |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8742 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Y dược- Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Thịnh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8739 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện hàng không Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |