Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Trần Quang Trường |
Mã gia sư: | 9034 |
Giới tính: | Nam |
Học trường: | THPT Hoài Đức A, sắp tới là đại học công nghệ, đại học quốc gia Hà Nội (UET- VNU) |
Học năm thứ: | chuẩn bị học |
Giảng day trường: | cựu học sinh trường THPT Hoài Đức A, tân sinh viên UET- VNU |
Ngành dạy: | lớp 10, 11, 12, môn toán |
Trình độ: | Sinh viên |
Phương tiện đi dạy: | xe máy |
Môn dạy tốt nhất: | Toán |
Năm sinh: | 2006 |
Môn dạy: | |
Khu vực dạy: | |
Bán kính đi dạy: | 15km |
Ý kiến: | ko có ý kiến gì |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | kinh nghiệm là từng dạy cho các bạn học (nhiều bạn được 8.8 9đ thptqg 2024 mới đây) |
Lớp dạy | Lớp , |
Thành tích học tập: | trên 9 phảy tổng ở 3 năm cấp 3, toán luôn đứng top, từng đi thi hsg cấp trường và huyện, 9.2 toán thptqg (2024 mới đây), 114đ đgnl- đhqghn (48đ toán), 73đ đgtd (31 toán). Đỗ xét tuyển sớm ngành cntt với số điểm 24.49 bằng phương thức hsa |
Tóm tắt quá trình học tập: | 12 năm học sinh giỏi |
Gia sư khác
Họ tên | Đặng Thị Quỳnh Nhi |
Mã gia sư: | 9011 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tống Khánh Linh |
Mã gia sư: | 9010 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thuỳ Trang |
Mã gia sư: | 9009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hồng Anh |
Mã gia sư: | 9007 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |