Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Trần Nhật Minh |
Mã gia sư: | 8306 |
Giới tính: | Nam |
Học trường: | Đại học Bách khoa học và |
Học năm thứ: | 2 |
Giảng day trường: | Trống |
Ngành dạy: | Trống |
Trình độ: | Sinh viên |
Phương tiện đi dạy: | Xe máy |
Môn dạy tốt nhất: | Toán |
Năm sinh: | 2003 |
Môn dạy: | Toán |
Khu vực dạy: | Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Bán kính đi dạy: | 8km |
Ý kiến: | Yêu cầu: đề xuất học buổi tối hoặc cuối tuần |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | Kinh nghiệm đã và đang gia sư lớp 12 Ưu điểm: có trách nhiệm, nhiệt tình |
Lớp dạy | Lớp , |
Thành tích học tập: | Giải ba HSG cấp huyện môn Toán lớp 7, 8 Điểm thi ĐH: 9.6 toán, 9.25 hoá |
Tóm tắt quá trình học tập: | Trống |
Gia sư khác
Họ tên | Nguyễn Thị Diệu Linh |
Mã gia sư: | 9530 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Anh |
Mã gia sư: | 9529 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lành Thị Thuỳ Linh |
Mã gia sư: | 9528 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Minh Phương |
Mã gia sư: | 9525 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên- Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |