Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
| Họ tên: | Nguyễn Thị Ngọc Xuyến |
| Mã gia sư: | 7609 |
| Giới tính: | Nữ |
| Ảnh: | ![]() |
| Học trường: | Trường ĐH Sư Phạm Hà Nội 2 |
| Học năm thứ: | Năm thứ 3 |
| Giảng day trường: | ko |
| Ngành dạy: | Giáo dục tiểu học , Sư Phạm Vật lý |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Phương tiện đi dạy: | xe máy và xe buýt |
| Môn dạy tốt nhất: | Vật lý |
| Năm sinh: | 2001 |
| Môn dạy: | Lý |
| Khu vực dạy: | |
| Bán kính đi dạy: | 10km |
| Ý kiến: | ko |
| Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | đã có kinh nghiệm giảng dạy Vật Lý lớp 11, lớp 7, lớp 10 và có kinh nghiệm giảng dạy Toán 4 |
| Lớp dạy | Lớp , |
| Thành tích học tập: | 3 năm cấp 3 đều đạt học sinh giỏi có di thi HSG Vật Lý lớp 12 và đoạt giải nhất cấp thành phố |
| Tóm tắt quá trình học tập: | Học tại Trường ĐH Sư Phạm Hà Nội 2 |
Gia sư khác
| Họ tên | Lê Ngọc Anh |
| Mã gia sư: | 9529 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lành Thị Thuỳ Linh |
| Mã gia sư: | 9528 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Trung |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hà Minh Phương |
| Mã gia sư: | 9525 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên- Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Ngô Mai Phương |
| Mã gia sư: | 9524 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Quản lý Giáo dục |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |