Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | Lê Minh Hằng |
Mã gia sư: | 6094 |
Giới tính: | Nữ |
Học trường: | Đại học Hà Nội |
Học năm thứ: | Ba |
Giảng day trường: | Hà Nội |
Ngành dạy: | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Trình độ: | Sinh viên |
Phương tiện đi dạy: | xe máy |
Môn dạy tốt nhất: | Tiếng hàn quốc |
Năm sinh: | 2000 |
Môn dạy: | Tiếng Hàn Quốc |
Khu vực dạy: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Bán kính đi dạy: | 10 |
Ý kiến: | Mong muốn tìm được lớp gia sư tiếng Hàn |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | Kinh nghiệm trợ giảng 2 năm, gia sư 2 năm. Luôn đúng giờ |
Lớp dạy | Lớp , |
Thành tích học tập: | 12 năm học sinh giỏi, Thi đại học tiếng anh 9 điểm, từng đạt 2 giải tiếng Anh |
Tóm tắt quá trình học tập: | Sinh viên năm 3 trường đại học Hà Nội, đã hoàn thành quyển 5 (cao cấp 1) giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp dành cho người Việt. |
Gia sư khác
Họ tên | Chu Thế Cường |
Mã gia sư: | 9095 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Bảo Hân |
Mã gia sư: | 9094 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Văn học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Yến Nhi |
Mã gia sư: | 9091 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hoàng Linh |
Mã gia sư: | 9090 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |