Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
Họ tên: | test civi |
Mã gia sư: | 2902 |
Giới tính: | Nam |
Học trường: | ABC |
Học năm thứ: | 3 |
Giảng day trường: | 12 |
Ngành dạy: | 4444 |
Trình độ: | Giáo viên |
Phương tiện đi dạy: | xxe may |
Môn dạy tốt nhất: | Luyện chữ đẹp |
Năm sinh: | 1991 |
Môn dạy: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Khu vực dạy: | Gia Lâm,Từ Liêm |
Bán kính đi dạy: | 5km |
Ý kiến: | 13 |
Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | 213 |
Lớp dạy | Lớp 1 , Lớp 10 , |
Thành tích học tập: | 123 |
Tóm tắt quá trình học tập: | 123 |
Gia sư khác
Họ tên | Nguyễn Công Khánh |
Mã gia sư: | 9066 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kỳ Anh |
Mã gia sư: | 9065 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huyền Diệu |
Mã gia sư: | 9063 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y dược- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Tuấn Dũng |
Mã gia sư: | 9062 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Sỹ Thìn |
Mã gia sư: | 9061 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |