Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê mai hương |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 2581 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DHSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Dương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2563 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Đánh vần,Tin học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thùy Dương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2562 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Sư phạm văn, sư phạm mầm non |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Ngân Giang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2557 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thuỳ Dung |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2553 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện chính sách và phát triển |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Thanh Bình |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 2469 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐSP HÀ NAM |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Ngoan |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2462 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Giang Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2433 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2425 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | TRỊNH THỊ HÀN NGUYỆT |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2413 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | KHOA LUẬT - ĐHQG HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thanh Hoa |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2404 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Vân Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2394 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đạp học sư phạm 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Minh Phương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2364 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô lan phương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2340 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Huyền My |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2339 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Diệu Vy |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2335 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Ngọc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2294 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Khánh Linh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2292 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính, đại học kiến trúc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | trinh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2275 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hương Thu |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2269 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Cao đẳng Sư Phạm Hà Nội) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com