Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Vũ Gia Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7286 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Giáo dục |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thanh Hà |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7277 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Ngân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7269 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7265 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thành Phong |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7255 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trần Nhật Hà |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7218 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Duy Huy Hoàng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7214 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | NAM |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7211 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nam |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7177 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Anh Tuấn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7164 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đạ học bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7156 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7154 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7153 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tô Mạnh Hiếu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7143 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đai học Bách Khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Huy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7140 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học bk hn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7127 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị nga |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7117 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Thắng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7112 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Hồng Nhung |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7099 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Linh Chi |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 7082 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |