Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Yến |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2577 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Yên |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2572 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thư |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2571 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hiền |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2569 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Bích |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2567 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện kỹ thuật Mật Mã |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Thị Ngọc Anh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2565 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viên Nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Văn Tuấn |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2558 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Cao đẳng sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Ngân Giang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2557 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thuỳ Dung |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2553 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện chính sách và phát triển |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 2552 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH khoa học tự nhiên hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Ngọc Anh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 2551 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Thu Hòa |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2544 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thanh Thảo |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 2543 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Hạnh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2542 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | mạnh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 2537 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Văn Thắng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2521 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Phương Khanh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2520 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trang |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2511 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Công nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Duyên |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2509 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | vuthimai |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 2500 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Ngoại Ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H
Copyright 2010 tritue24h.com