Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Thảo |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 4492 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Huế |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bạch Thị Thuỷ |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4480 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trường Giang |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4472 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Nhung |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 4465 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm TP HCM, Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Sĩ |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4438 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quý |
Năm sinh | 1978 |
Mã gia sư: | 4423 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đh bách khoa hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Thu Hiền |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 4418 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thùy Dung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4413 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Hồng Phước |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 4408 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Hồng Phước |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 4406 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Thắm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4402 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | TRÂN VĂN THÙY |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4401 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đức Vũ |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4396 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ- Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4394 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4378 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Ngọc Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4376 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Vũ Thành Công |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4362 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Anh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 4360 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Paris Sorbonne / Aix Marseille |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Toán cao cấp,Môn học khác,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Hoài Linh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4326 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Đình Thiệu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4323 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com