Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Trần Thanh Tùng |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 5796 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Quản lý giáo dục |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Cao Ánh Nguyệt |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 5513 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Văn học |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Minh Anh |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 5397 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Doãn Thảo Nguyên |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 5186 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Bùi Đại Đức An |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 5145 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Ánh |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 5096 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học sư phạm Thái Nguyên |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Đức Hoàng |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4982 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Học Viện Toà Án |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lưu Thị Loan |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4980 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện nông nghiệp Việt Nam |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Toán cao cấp |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Trang |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4965 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Y Dược cổ truyền Việt Nam |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4924 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Xây Dựng |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lan Anh |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4889 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học công nghiệp hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Trường Giang |
| Năm sinh | 1988 |
| Mã gia sư: | 4833 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng Thị An |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 4606 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học thủ đô Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Diệp |
| Năm sinh | 1993 |
| Mã gia sư: | 4553 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội. Khoa sư phạm tiểu học. |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị THủy Tiên |
| Năm sinh | 1989 |
| Mã gia sư: | 4551 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HUẾ |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Thu Hà |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 4475 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Thái Nguyên - Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Bá Binh |
| Năm sinh | 1984 |
| Mã gia sư: | 4457 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | CĐSP Hà Nội, ĐH Quốc Gia Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Thị Huệ |
| Năm sinh | 1987 |
| Mã gia sư: | 4379 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐHSPHN 1 |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vũ Thị Nguyệt Ánh |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4374 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Sinh học |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Công Minh |
| Năm sinh | 1997 |
| Mã gia sư: | 4347 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học,Lập trình |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
| Xem chi tiết | |