Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phạm Thị Hải Yến |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2915 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Yến |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2913 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoai Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Như |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2901 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Hoa |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2898 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Văn Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2897 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thanh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2890 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y tế công cộng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2878 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đoàn Thị Thanh Xuân |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2875 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí & Tuyên truyền |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Xuyến |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2868 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Hữu An |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2862 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Quốc Tế RMIT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyên Thị Thu Hiền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2861 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2851 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học khoa Học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thắng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2840 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lan |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2835 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngoại giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Hà Trang |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2828 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Biện Thị Hoa |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2825 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | TRẦN DIỆU LINH |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2823 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học điện lực |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Vẽ,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phòng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2822 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Đàn |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị nhật lệ |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2816 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ HOA |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2809 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H
Copyright 2010 tritue24h.com