Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Nguyễn Thị Việt Chinh |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 1782 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Thanh Lam |
| Năm sinh | 1988 |
| Mã gia sư: | 1601 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại Học Ngoại Thương và Đại Học Sư Phạm |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS,Ôn thi cao học,Tiếng Trung |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Vũ Liệu |
| Năm sinh | 1988 |
| Mã gia sư: | 1416 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học ngoại ngữ |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phung van thuy |
| Năm sinh | 1990 |
| Mã gia sư: | 1390 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ha noi |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Xuân Trường |
| Năm sinh | 1990 |
| Mã gia sư: | 1359 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nhật Quang |
| Năm sinh | |
| Mã gia sư: | 1306 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Học viện an ninh nhân dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thúy |
| Năm sinh | 1989 |
| Mã gia sư: | 1259 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hà Đông |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Phương Anh |
| Năm sinh | 1996 |
| Mã gia sư: | 1244 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | University of Melbourne - trường đại học Melbourne |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | cao thị Hoa |
| Năm sinh | 1985 |
| Mã gia sư: | 1195 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học quốc gia |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Hồng Anh |
| Năm sinh | 1996 |
| Mã gia sư: | 1167 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại Thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Quỳnh |
| Năm sinh | |
| Mã gia sư: | 1118 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐH Ngoại Thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Mai Phương |
| Năm sinh | 1990 |
| Mã gia sư: | 1046 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Văn học |
| Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Ngọc Khả Tú |
| Năm sinh | 1988 |
| Mã gia sư: | 924 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Dai Hoc Mo Tp.HCM |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Xuân |
| Năm sinh | 1989 |
| Mã gia sư: | 911 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đặng Văn Đông |
| Năm sinh | 1990 |
| Mã gia sư: | 909 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Nhung |
| Năm sinh | |
| Mã gia sư: | 893 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Ngoại Ngữ |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hà Thị Huyền |
| Năm sinh | 1993 |
| Mã gia sư: | 892 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng Khánh Chi |
| Năm sinh | 1995 |
| Mã gia sư: | 861 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Ngoại Giao |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thịnh |
| Năm sinh | 1984 |
| Mã gia sư: | 833 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Kyushu - Nhật Bản |
| Trình độ: | Khác |
| Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Tin học |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |