Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Nguyễn Nam Thành |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 9500 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Ngoại Thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Mai Hương |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 9472 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Mai |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9469 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQGHN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Địa lý |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đào Mai Phương |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9463 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 9450 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thanh |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9449 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Thị Thúy |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 9444 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Luật- Đại học Quốc gia Hà Nội |
| Trình độ: | Khác |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lục Thị Hiền |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9442 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thu Huyền |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9436 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phùng Phương Nga |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9426 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Ngân hàng |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trịnh Thị Tuyết Mai |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 9391 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn thị hiên |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 9360 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học công nghiệp hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Thanh Bình |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 9354 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Thị Quỳnh |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9352 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐH QGHN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tiếng Trung |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Minh Anh |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9336 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
| Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Huyền Trang |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 9325 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH tài nguyên và môi trường hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Lập trình |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Đinh Thu Trà |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9315 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Hà Giang |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9311 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Địa lý |
| Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | HUỲNH VỊNH HÀ |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9300 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại Học Kinh Tế TPHCM UEH |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Ngọc Phương |
| Năm sinh | 1999 |
| Mã gia sư: | 9292 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Southern Federal University |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Tiếng Nga |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |