Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Nguyễn Đình Vinh |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9581 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Phenikaa |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Địa lý |
| Tại các khu vực: | Hà Đông |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trịnh Quốc Hưng |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 9569 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Bách khoa Hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Lưu Quỳnh Phương |
| Năm sinh | 2007 |
| Mã gia sư: | 9565 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | trường Đại học Ngoại thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Anh Thái |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 9556 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vũ Thu Hà |
| Năm sinh | 2007 |
| Mã gia sư: | 9554 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học kinh tế - ĐHQGHN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Đình Hoàn |
| Năm sinh | 2007 |
| Mã gia sư: | 9543 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại Học Phenikaa |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hà Đông |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Diệu Linh |
| Năm sinh | 2007 |
| Mã gia sư: | 9530 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Thương Mại |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Bùi Minh |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 9511 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Bách khoa hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Hoàng Minh |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9508 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Tuấn Anh |
| Năm sinh | 2007 |
| Mã gia sư: | 9505 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐH Xây Dựng Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Văn học |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Mai |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9469 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQGHN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Địa lý |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Uyên |
| Năm sinh | 2007 |
| Mã gia sư: | 9464 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường Đại học Thăng Long |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đào Mai Phương |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9463 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lục Thị Hiền |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9442 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Diệu Linh |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 9413 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Nhật Anh |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 9406 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Địa lý |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Đức Thành |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 9401 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Hòa |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 9371 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Giao Thông Vận Tải |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
| Năm sinh | 2006 |
| Mã gia sư: | 9364 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Địa lý |
| Tại các khu vực: | Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Huy Hoàng |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 9318 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Greenwich Việt Nam |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |