Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Vũ Thanh Vân |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 8534 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Thủ Đô |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đặng Thị Thu Nguyệt |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8530 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Vẽ |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Hồng Nhung |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8529 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại Học Xây Dựng |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Đức Toàn |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 8524 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng Quốc việt |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8522 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Học viện Ngân hàng |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Tin học |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Khổng Hữu Thiên |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8520 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Mỏ Địa |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tin học,Lập trình |
| Tại các khu vực: | Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Văn Quân |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8514 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | đại học y hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Cao Nhật Minh |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8508 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại Học Công Nghệ- Đại Học Quốc Gia Hà Nội (UET-VNU) |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đỗ Thị Kim Trâm |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8503 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học An Giang |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Dương Thị Vân |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8502 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện ngân hàng |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Anh Dũng |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 8501 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Thị Trang |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 8495 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vũ Văn Khánh |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8491 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Thủy lợi |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hằng |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 8483 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện kỹ thuật quân sự |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Minh Anh |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 8475 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Quốc Gia |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Tin học |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đặng Phương Thúy |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 8471 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học công nghiệp Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán |
| Tại các khu vực: | Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đặng Thị Tú Anh |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8466 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Diễm Quỳnh |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8460 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Thị Hòa |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 8457 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đh Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Hoàng Anh |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 8456 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | DHBK Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Tiếng Nhật,Lập trình |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |