Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Gia sư Đăng ký
| Họ tên: | Bùi Thị Xuân |
| Mã gia sư: | 3968 |
| Giới tính: | Nữ |
| Ảnh: | ![]() |
| Học trường: | Đại học Hà Nội |
| Học năm thứ: | Năm 2 |
| Giảng day trường: | Ko phải là giáo viên |
| Ngành dạy: | Tiếng Hàn Quốc |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Phương tiện đi dạy: | Xe máy |
| Môn dạy tốt nhất: | Tiếng hàn quốc |
| Năm sinh: | 1999 |
| Môn dạy: | Tiếng Hàn Quốc |
| Khu vực dạy: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Bán kính đi dạy: | 7km |
| Ý kiến: | Muốn dạy gia sư tiếng Hàn cho nữ( sơ cấp 1.2) hoặc giao tiếp tiếng Hàn cơ bản |
| Kinh nghiệm gia sư, ưu điểm, tính cách, sở trường,… | Đã có kinh nhiệm gia sư Có trách nhiệm, nhiệt tình trong công việc Có khả năng truyền đạt Vui tính |
| Lớp dạy | Lớp 1 , Lớp 2 , Lớp 3 , Lớp 4 , Lớp 5 , Lớp 6 , Lớp 7 , Lớp 8 , Lớp 9 , Lớp 10 , Lớp 11 , Lớp 12 , |
| Thành tích học tập: | Năm đầu đại học với số điểm tổng kết 8.22, xếp loại giỏi |
| Tóm tắt quá trình học tập: | Tốt nghiệp trung học phổ thông với điểm tổng kết hơn 9 phẩy, học lực giỏi, hạnh kiểm tốt, 12 năm đều đạt học sinh giỏi, điểm thi đại học là 35.33(x2 anh), đỗ khoa Hàn đại học Hà Nội |
Gia sư khác
| Họ tên | Nguyễn Hải Dương |
| Mã gia sư: | 9617 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Trường ĐH Kinh Tế - ĐHQGHN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hùng |
| Mã gia sư: | 9615 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Nhật Minh |
| Mã gia sư: | 9613 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Trường Đại học Ngoại thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
| Xem chi tiết | |