Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Yến Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9263 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kiều Trang |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9249 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Quốc tế ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Ngọc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 9241 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | University of Debrecen |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Sinh học,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Huyền Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9234 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hải Yến |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 9198 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9180 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Đức Nhật |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9172 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện hành chính quốc gia |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đàn,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngoc Lan Vu |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9168 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chi |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9161 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều Trang |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9160 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Như Ngọc |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9136 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Thu Hà |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9134 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Mai Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9133 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Khánh Trâm |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9132 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | lương thị thơm |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9115 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học xã hội nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Tiếng Hàn Quốc,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Bảo Hân |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9094 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Văn học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Phương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 9076 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Quỳnh Nhi |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9011 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8953 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Huyền Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8941 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ |
Xem chi tiết |