Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Thành Đạt |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8986 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thế Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8971 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Minh Đăng Khoa |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8348 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Toán cao cấp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Đức |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 8248 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Vật lý Kỹ thuật Moskva |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Anh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7950 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Ecole Polytechnique, Pháp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Ôn thi cao học,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thế Xuân Tới |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7705 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Bách Khoa TP.HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Đình Đạt |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 7252 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đã tốt nghiệp |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn đức hiếu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7161 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đậu thị oanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6246 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đoàn Ngọc Anh Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5597 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Huyền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5583 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đàn,Đánh vần,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Giang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5089 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Loan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4980 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Anh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 4360 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Paris Sorbonne / Aix Marseille |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Toán cao cấp,Môn học khác,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 4001 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sp HN1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Đạt |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3904 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ -ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Toán cao cấp,Lập trình |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | ABC DEF EFR |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3834 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Ôn thi cao học,Toán cao cấp,Tin học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị hà |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 3367 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | dại học giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Văn Tuần |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 3140 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |