Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Sang Nguyễn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7259 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học QUốc gia |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thành Phong |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7255 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Đình Đạt |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 7252 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đã tốt nghiệp |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh An |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7239 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cô Thương - Thạc sỹ Toán ĐHSPHN (học tại nhà GV quận Hoàng Mai) |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7226 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hoàng Đức Mạnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7221 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trần Nhật Hà |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7218 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7217 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyen Thi Mai Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7215 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thảo Đan |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7212 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NAM |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7211 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kiều Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7210 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7208 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Nguyễn Thành Duy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7203 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7194 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Diệu Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7193 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thành Hưng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7188 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Huy |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7183 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Greenwich |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nam |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7177 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com