Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Đinh Thu Trà |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9315 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn viết chiến |
Năm sinh | 1977 |
Mã gia sư: | 9312 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đh đông đô |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Giang |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9311 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thanh Tâm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 9310 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Công nghệ bưu Chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Minh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9308 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Hồng Nhung |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9303 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | HUỲNH VỊNH HÀ |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9300 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kinh Tế TPHCM UEH |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Trung Dũng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9293 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Ngọc Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 9292 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Southern Federal University |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Lê Cẩm Tú |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9289 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Việt |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9280 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khánh Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9279 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thanh Huyền |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9277 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Tiến Dũng |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9276 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh Hồng |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9272 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Trang |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 9264 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính, Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quang Minh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9259 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | CNTT&TT (ĐHBKHN) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Uyên |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9246 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo Chí và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Ngọc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 9241 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | University of Debrecen |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Sinh học,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Văn Giang |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9233 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học công nghệ giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |