Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Minh Nguyệt |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 8582 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đã tốt nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tin học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Quốc việt |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8522 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Khổng Hữu Thiên |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8520 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mỏ Địa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Minh Anh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 8475 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc Gia |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quan Quốc Quy |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8436 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Huy Hoàng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8178 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ, đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tuấn Anh Nguyễn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8123 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tin học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Văn Quốc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8089 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ - ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7976 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Hải Đăng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7964 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Anh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7950 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Ecole Polytechnique, Pháp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Ôn thi cao học,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Hương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7765 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa HN - GENETIC |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Tin học,Môn học khác,Lập trình |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nhật Tân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7738 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ , Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tăng Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7539 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Bảo Trung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7326 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Hoá,Vẽ,Địa lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Huy Ngọc |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7280 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tin học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Đình Đạt |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 7252 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đã tốt nghiệp |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp,Tin học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Cường |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7171 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tin học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn đức hiếu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7161 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Tiến Duy |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7078 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |