Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | HUỲNH VỊNH HÀ |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9300 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kinh Tế TPHCM UEH |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Ngọc Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 9292 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Southern Federal University |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Lê Cẩm Tú |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9289 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Việt |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9280 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Yến Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9263 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thúy Hiền |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9255 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại hocj Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Uyên |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9246 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo Chí và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Ngọc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 9241 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | University of Debrecen |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Sinh học,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Hoàng Ngân |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9232 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Diệu Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9225 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoa |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 9209 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm 1 Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thu |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9205 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Mỏ- Địa chất |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Huyền |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9204 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủy Lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hải Yến |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 9198 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Yến Nhi |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9194 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | trường Quốc Tế-Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9180 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Đức Nhật |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9172 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện hành chính quốc gia |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đàn,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngoc Lan Vu |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9168 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chi |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9161 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |