Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Vũ Huyền Trang |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 8984 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đào Linh Chi |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7835 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hà Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7038 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thảo Oanh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7033 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Lê Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6502 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Chuyên Hùng Vương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 6283 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Phương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5871 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Sinh học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Mỹ Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5534 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5398 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Anh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 4360 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Paris Sorbonne / Aix Marseille |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Toán cao cấp,Môn học khác,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thu Huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4102 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | ABC DEF EFR |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3834 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Ôn thi cao học,Toán cao cấp,Tin học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Trang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3767 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3680 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Dương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2563 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Đánh vần,Tin học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ BẢO ÁNH |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2449 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Khanh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2020 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Vân Ngọc |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 1856 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐ sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Liên |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1437 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |