Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyen Thi Ha My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 9125 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Luật - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8705 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thái Phong Quang |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8608 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Abc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8456 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | DHBK Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Nhật,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Sim |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8167 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Khánh Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7959 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Diệu Hương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7719 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | KHXHNV Hn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tăng Thùy Liên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7673 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN QUỲNH NGA |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7581 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Thùy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7420 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn đức hiếu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7161 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ Thị Thúy |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6933 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Dũng |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 6104 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học ở Nhật Bản |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | ĐỖ THỊ HÀ |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 5737 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kinh Tế -Kỹ Thuật Công Nghiệp. |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Ngọc Thúy |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 5405 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | HO CHI MINH CITY OPEN UNIVERSITY |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ánh Quyên |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5344 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Việt Nga |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 5309 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Singapore Management University |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Thuỳ Dung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5216 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Khánh Dương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4703 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Tiếng Nhật,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |