Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn phương |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 8880 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Lưu học sinh tại nga |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hường |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8323 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thương Yến |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7089 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | đặng thị hải hà |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3279 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Toàn |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 2031 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Kỹ thuật Quân sự; Đại học kỹ thuật tổng hợp Bauman- Liên Bang Nga |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý,Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đin |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 1547 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Dh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đắc Đạt |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 1275 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | học ở Nga ( trường xây dựng , khoa kiến trúc ) |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Vẽ,Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm thị trang |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1251 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Khánh Hòa |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 963 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ YẾN |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 932 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Hóa học,Văn học,Tiếng Nga,Địa lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Minh Khanh |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 895 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | MGUPB. Công nghệ sinh học ứng dụng Matxcova |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Tâm |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 879 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nga |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 221 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Nga |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |