Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Hà Nguyễn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8492 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Yến Nhi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8334 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7870 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7868 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 7829 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Đà Lạt |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THÙY VÂN |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 7743 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Việt Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7123 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thắm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6826 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6806 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nga |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6793 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công đoàn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Yến |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6575 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phí Thị Thu Phương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6553 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Nguyệt Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6191 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Minh Hằng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6094 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Ánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5688 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mai Hương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5514 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thanh Ngân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5246 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5060 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Lan Anh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4995 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục và Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |