Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Hoàng Thị Việt Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7123 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6806 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nga |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6793 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công đoàn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Yến |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6575 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phí Thị Thu Phương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6553 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Nguyệt Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6191 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Minh Hằng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6094 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Ánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5688 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mai Hương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5514 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thanh Ngân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5246 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5060 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Lan Anh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4995 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục và Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Chúc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4567 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4205 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Thpt B Nghĩa Hưng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Văn học,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khánh Huyền |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 4187 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Xuân |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3977 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Xuân |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3968 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Anh Thư |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 3429 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nhật |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3282 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3138 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học luật hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com