Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Vũ Hoàng Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9090 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Phương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 9076 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Phương Ly |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9070 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Chiến |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9060 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn Thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Xuân Bách |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9051 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Khoa Học và Công Nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Luyện Thục Anh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9048 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | hellokitty |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 9042 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | MIT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Khải Anh |
Năm sinh | 1973 |
Mã gia sư: | 9025 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ULIS- ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Ngọc Bích |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9024 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Minh Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 9021 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Lâm Nhi |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9014 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Quỳnh Nhi |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9011 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tống Khánh Linh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9010 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hồng Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9007 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thành Đạt |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8986 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng thị thu nguyệt |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8967 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Thịnh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8955 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Huyền Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8941 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Vân Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8935 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Khánh Linh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8924 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |