Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Đức Minh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9308 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | HUỲNH VỊNH HÀ |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9300 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kinh Tế TPHCM UEH |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Minh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9295 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Lê Cẩm Tú |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9289 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khánh Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9279 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Trang |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 9264 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính, Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Yến Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9263 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Lê Minh Hà |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9261 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Tuấn Hưng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9260 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thuỷ Lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quang Minh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9259 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | CNTT&TT (ĐHBKHN) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thúy Hiền |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9255 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại hocj Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Uyên |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9246 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo Chí và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Ngọc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 9241 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | University of Debrecen |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Sinh học,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Huyền Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9234 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Hoàng Ngân |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9232 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hải Yến |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 9198 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Binh Nam |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9188 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách Khoa HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Khánh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9181 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | HV Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | TRẦN KHÁNH CHI |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9177 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngoc Lan Vu |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9168 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |