Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Hữu Hải Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4759 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Đại học ngoại ngữ, Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4531 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lại Như Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4242 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Sen |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3221 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Ánh Thơ |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2977 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phung van thuy |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1390 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ha noi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Vân Anh |
Năm sinh | 20 / 9 / 1993 |
Mã gia sư: | 830 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thi Lương |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 363 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Dân lập Phương Đông |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Thị Minh Thi |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 326 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Mai |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 255 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vu Kim Ngan |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 198 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DHNN-DHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hạnh Lê |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 193 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHNN-ĐHQG |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Linh Ngọc |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 181 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Linh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 175 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | PHẠM THỊ TÂM |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 167 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ-Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nga |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 136 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com