Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đinh Thị Phương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 9076 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Duc Long |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8157 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7381 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hữu Hải Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4759 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Đại học ngoại ngữ, Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4531 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lại Như Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4242 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Sen |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3221 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Ánh Thơ |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2977 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phung van thuy |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1390 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ha noi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Vân Anh |
Năm sinh | 20 / 9 / 1993 |
Mã gia sư: | 830 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thi Lương |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 363 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Dân lập Phương Đông |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Thị Minh Thi |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 326 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Mai |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 255 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vu Kim Ngan |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 198 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DHNN-DHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hạnh Lê |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 193 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHNN-ĐHQG |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Linh Ngọc |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 181 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Linh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 175 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | PHẠM THỊ TÂM |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 167 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ-Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nga |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 136 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hà Đông |
Xem chi tiết |