Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Thảo Đan |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7212 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Đại Dương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6434 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện báo chí và tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thanh Tùng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5796 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Quản lý giáo dục |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Kiên |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 5647 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Mỏ - Địa chất Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh Dương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5291 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại hoc Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN QUẦY DƯỢC |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4827 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐẠI HỌC KIỂM SÁT HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Như Huệ |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4503 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Thu Hiền |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 4418 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Anh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 4360 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Paris Sorbonne / Aix Marseille |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Toán cao cấp,Môn học khác,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Diễm Hằng Minh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 4313 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Báo chí - Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Hữu Quốc Đông |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4163 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tin học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Vân Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3969 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Đức Công |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3741 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thành |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 3702 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Bá Lê Duy |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3164 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Thắm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3149 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đình Ninh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2859 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bảo lưu kết quả |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào DIỆU lINH |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2778 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quản Thanh Tùng |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 2385 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Nga |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2106 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com