Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Chu Đức Nhật |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9172 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện hành chính quốc gia |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đàn,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngoc Lan Vu |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9168 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | lương thị thơm |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9115 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học xã hội nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Tiếng Hàn Quốc,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ An Hà My |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9080 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Quốc Tế - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tống Khánh Linh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9010 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thu Hiền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8863 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8784 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Lan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8654 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Duyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8545 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thanh Tâm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8517 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Minh Đăng Khoa |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8348 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Toán cao cấp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Sĩ Nguyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8345 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hà Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8199 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hà |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8061 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hồng Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7953 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện báo chí và tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quỳnh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7876 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7870 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khánh Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7866 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Hương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7765 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa HN - GENETIC |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Tin học,Môn học khác,Lập trình |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Xuân |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7481 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Quản lý Giáo dục |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |