Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Vũ Khải Anh |
Năm sinh | 1973 |
Mã gia sư: | 9025 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ULIS- ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | hienAnh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7495 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Mỏ đia chất |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6411 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thanh Hiền |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6384 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Ngọc Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6324 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Erasmus University Rotterdam |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Kiều Khánh Vân |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 6276 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH KHXHNV Tp.HCM (khoa Ngữ văn Anh) |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quyên |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 4850 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hải Phòng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thục Quyên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4249 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Hồng Nhung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3567 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Augustana College, IL, USA |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Phương Hiền |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 3072 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | A Liberal Arts College |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Anh Tú |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 2315 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huyền Trang |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 2222 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | University of Sunderland |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Việt Chinh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1782 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thanh Lam |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 1601 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Thương và Đại Học Sư Phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS,Ôn thi cao học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Xuân Trường |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1359 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Khả Tú |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 924 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Dai Hoc Mo Tp.HCM |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Nhung |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 893 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thị Hoa Xuân |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 780 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thành Đô |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |