Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đặng Công Duy |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 9110 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | HUTECH |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Sỹ Thìn |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9061 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tống Khánh Linh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9010 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Nhật Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8896 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | FPT University |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hương Giang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8891 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngoan Pham |
Năm sinh | 8.1984 |
Mã gia sư: | 8862 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thu An |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8781 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Hùng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8731 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | NEU-Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | July Truong |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 8580 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ- Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Linh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8577 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Hà |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8430 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện thi IELTS,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bảo Hân |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8059 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quang Vinh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7838 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Khoa học Xã hội Nhân Văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bá Giáp |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7814 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kiều My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7720 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Ngọc Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7716 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thu Huyền |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 7230 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện báo chí và tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Minh Châu |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6455 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Khoa học Quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoàng An |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6413 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |