Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị hằng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6858 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Kiều Khánh Vân |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 6276 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH KHXHNV Tp.HCM (khoa Ngữ văn Anh) |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn VIết Phong |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6225 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm tp Hồ CHí Minh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mr linh |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 6142 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | http:/facebook.com |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Duy Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 6091 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê nhật xuân |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5961 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghệ giao thông vận tải |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quyên |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5929 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | DƯƠNG THÙY DƯƠNG |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5787 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Quốc Gia TP.HCM - Đại Học Kinh Tê-Luật |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thu Giang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5665 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Văn Thanh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5054 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học FPT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quỳnh Trang |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 4987 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4924 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Trần Nhật Huy |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 4668 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Luyện Thi Toeic |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thục Quyên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4249 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quỳnh Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4221 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lâm Minh Triết |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3834 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Ôn thi cao học,Toán cao cấp,Tin học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Hồng Nhung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3567 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Augustana College, IL, USA |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Diệu Huy |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 3398 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Xây dựng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm Thị Hằng |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 3111 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com