Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Duy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 9275 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Vaasa University / Đại học Vaasa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lập trình |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Nho Minh Hiếu |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9191 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trí tuệ nhân tạo (A.I) - Trường Đại Học Công Nghệ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Chiến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 9171 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Hiếu |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8977 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Long |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8549 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Nông Nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Trường Giang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8547 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Khổng Hữu Thiên |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8520 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mỏ Địa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8456 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | DHBK Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Nhật,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Phú Minh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8243 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Văn Quốc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8089 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ - ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Anh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7950 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Ecole Polytechnique, Pháp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Ôn thi cao học,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Hương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7765 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa HN - GENETIC |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Tin học,Môn học khác,Lập trình |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nhật Tân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7738 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ , Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn đức hiếu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7161 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Tiến Duy |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7078 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Hiếu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7002 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học FPT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6827 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | hoàng thị hồng minh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6816 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | sư phạm hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thanh Hải |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6724 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |