Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Hương Giang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8891 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Lê Chí Hiếu |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8881 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa - ngành Tự động hoá |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Sỹ Bình |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8867 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Thành |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 8843 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội. |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huế |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 8836 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học sư phạm 1 Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Huyền |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8830 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHsp Hồng Đức |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Hùng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8801 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | HOÀNG LÊ BẢO PHÚC |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8799 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Quang Khải |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8796 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường ĐHHP- Khoa SP Toán |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bảo Khuyên |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 8794 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đức Minh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8773 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Minh Huân |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8766 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Ngọc Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8761 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Phenikaa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hiếu |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8754 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ-ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Thịnh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8739 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện hàng không Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Giang |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8733 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hảo |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8726 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Quang Dũng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8722 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Duy Lương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8716 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Khang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8707 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |