Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Như Ngọc |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9136 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Thu Hà |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9134 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyen Thi Ha My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 9125 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Luật - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hoàng Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9090 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Trà |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 9083 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Phương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 9076 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Ngọc Bích |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9024 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Quỳnh Nhi |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9011 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Vũ Huyền Trang |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 8984 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Huyền Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8941 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8936 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Vân Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8935 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Phương Thảo Uyên |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8921 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công đoản |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8914 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế - Kĩ Thuật |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Trang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8853 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Huyền |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8830 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHsp Hồng Đức |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị tuyết |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8821 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học mở hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Trung Nghĩa |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8820 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Luật, ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ ThùyLinh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8815 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nông Thùy Dương |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8812 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |