Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Việt Anh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7950 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Ecole Polytechnique, Pháp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Ôn thi cao học,Toán cao cấp,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi thị giang |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 4002 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | .. |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | ABC DEF EFR |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3834 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Ôn thi cao học,Toán cao cấp,Tin học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phồn Hai |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 2225 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | vật lý kỹ thuật matxcova |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh,Ôn thi cao học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Trọng Phu |
Năm sinh | 1970 |
Mã gia sư: | 2194 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Chuyên Toán Đại Học Sư Phạm Hà Nội. Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoài |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2028 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê thị giang |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 2024 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khánh Linh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1896 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thanh Lam |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 1601 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Thương và Đại Học Sư Phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS,Ôn thi cao học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | đoàn công chung |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 1265 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn công hoan |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1153 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | học viện cảnh sát nhân dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hóa học,Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | hà trường sang |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 1081 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đang học cao học tại ĐH BKHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Ôn thi cao học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Bích Dung |
Năm sinh | 1977 |
Mã gia sư: | 1061 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Ôn thi cao học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Nhiên |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 950 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại hoc Ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Lịch sử,Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hà Đông,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Tuấn |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 849 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Ôn thi cao học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thanh Mai |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 556 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học,Lịch sử,Địa lý,Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 531 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học văn hoá nghệ thuật quân đội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Lịch sử,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Ôn thi cao học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyen Thi Hoai |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 486 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Hoc Vien Ngan Hang |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Vật Lý,Hóa học,Ôn thi cao học,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |