Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | NGUYỄN TIẾN MẠNH |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9143 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Công Nghệ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thu Hà |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9139 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Mai Linh |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9133 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Mai Phương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 9123 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thu Hà |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 9120 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Việt Anh Nguyễn Bảo |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 9099 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Thế Cường |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9095 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Bảo Hân |
Năm sinh | 2006 |
Mã gia sư: | 9094 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Văn học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Phong |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9086 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Văn Tuấn |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9078 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Ngọc Đạt |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 9075 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Tuấn Dũng |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9062 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Ngọc Thăng |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 9050 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Minh Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 9021 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hồng Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 9007 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Duy Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 9004 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Hiếu |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8977 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Minh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8973 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thế Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8971 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Hải Nam |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8949 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |