Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Bùi Thị Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8637 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học SPHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Triệu Dũng |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 8627 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phi Hùng |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8621 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Sự Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Nga |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8618 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Tuyết |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 8612 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hoa Lư |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thơ |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 8611 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Duyên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8610 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học khoa học Tự Nhiên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Ngọc |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 8609 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tô Thùy Linh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 8602 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐ Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cô Huyền |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8591 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH sư phạm Vinh |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Bình |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 8579 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ma Thị Oanh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8575 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN TỐ HỮU |
Năm sinh | 1974 |
Mã gia sư: | 8567 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội I |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8562 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trọng Thịnh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8555 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Tùng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8553 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Công nghệ bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | dũng |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 8551 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Long |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8549 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Nông Nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Trường Giang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8547 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Lập trình |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Yến Chi |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8546 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |