Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | HỒ THỊ PHƯƠNG ANH |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4838 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học luật hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Huê |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4835 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN QUẦY DƯỢC |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4827 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐẠI HỌC KIỂM SÁT HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Phương Thảo |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4780 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quỳnh Phương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4746 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Lan Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4653 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Minh Hạnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4616 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Đoàn Kết- Hai Bà Trưng ( đang chuẩn bị là sinh viên Đại học Sư Phạm Hà Nội) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thanh Huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4614 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh Tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | ĐÀO KIM CHUNG |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 4602 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hắc Băng Tâm |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4597 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Luật Hà Nộip |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Minh Huệ |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4588 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo Dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Huyền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4562 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Mai |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 4557 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã Hội và Nhân Văn |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | CHU THỊ HIỀN |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 4534 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP HÀ NỘI 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Huyền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4466 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Nhung |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 4465 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm TP HCM, Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị ngọc anh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 4462 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hương Mơ |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4460 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm N 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Phương Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4446 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoàng Giang |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4435 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |