Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Doãn Quảng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7846 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Ánh Nguyệt |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7843 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7837 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Hương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7824 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Việt Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7822 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thủ đô hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Diệu Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7810 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mai Hương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7806 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Đoàn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Văn Ninh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 7804 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Tổng hợp QG Ulyanovsk |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Nam Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7799 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Phúc |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7786 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuỷ |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7770 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Long |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7767 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Hương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7765 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa HN - GENETIC |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Tin học,Môn học khác,Lập trình |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Dương Huy |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7757 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Thị Kim Oanh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7751 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Kim Tiến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7749 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ minh huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7742 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nhật Tân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7738 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ , Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn việt Thắng |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 7734 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Vũ Hải Nam |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7729 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học và Công nghệ ( USTH ) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |