Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | NGUYỄN THÙY VÂN |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 7743 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ minh huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7742 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7726 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Anh Tuấn |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7725 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Thủy lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Lan Hương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7722 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Diệu Hương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7719 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | KHXHNV Hn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Phương Thảo |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7710 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Kim Ngân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7709 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm TP.HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hường |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7702 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Duyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7697 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bảo Tú |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7692 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7688 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Hương Trà |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7687 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ Quang Hưng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7683 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Mai Phương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7682 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH PHENIKAA |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Hồng Mỵ |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7680 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Tài nguyên và Môi trường |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Liên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7643 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7642 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Thúy Hòa |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7641 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thúy Nga |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7623 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |