Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Hồng Ánh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6236 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Nam |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6234 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6229 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn VIết Phong |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6225 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm tp Hồ CHí Minh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thái Hà |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6211 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6198 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Đức Trọng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6194 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Hân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6188 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ thị yến nhi |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6185 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ đhqg hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Hải Yến |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6176 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ-Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Xuân Giáp |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 6169 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Hà Nội & Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Thuỷ |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6151 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | university of Thai Chamber of Commerce |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Tùng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6146 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Cương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6138 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thi An |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6127 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Văn Hóa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Thị Ngọc Mai |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6123 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị mai phương |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 6119 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Tốt nghiệp Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tô Viết Thạo |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 6109 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quảng Nam |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Quỳnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6107 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại thương Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6103 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com