Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Bùi Phương Lan |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4599 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thoa |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4530 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa quốc tế- Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Hằng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4507 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Quốc tế- ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Minh Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4482 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Huyền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4466 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Nhung |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 4465 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm TP HCM, Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Huệ |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 4379 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSPHN 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị tâm như |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4348 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4346 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thùy Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4339 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Hà Trang |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4288 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm Hà Nội ( Đại học Thủ Đô ) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Trang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4260 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Minh Hằng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4257 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4205 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Thpt B Nghĩa Hưng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Văn học,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Vân Anh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 4158 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4133 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Văn Hóa HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4124 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê thị ngân |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4089 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thành đô |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Hoài |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4078 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn-Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Hằng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4059 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |