Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Hoàng Phương Hoa |
| Năm sinh | 1999 |
| Mã gia sư: | 5034 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Hương Giang |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 5017 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Sư Phạm HN 1 |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đào Hà Trang |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4930 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH HANU |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thủy |
| Năm sinh | 1999 |
| Mã gia sư: | 4929 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng Phương Thảo |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 4926 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại Thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Đống đa |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4924 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Xây Dựng |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vũ Thị Mai Anh |
| Năm sinh | 1999 |
| Mã gia sư: | 4869 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Kim Ngân |
| Năm sinh | 1999 |
| Mã gia sư: | 4867 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại Học Luật Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Vẽ,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lưu Ly |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4848 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4839 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại Thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng Thị Hoài Phương |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4817 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Phương Thảo |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4780 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đỗ Như Quỳnh |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4714 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyên |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4679 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện ngân hàng |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Hiền |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 4649 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Phương Anh |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 4641 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | THPT chuyên Sư Phạm |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Thu Hiền |
| Năm sinh | 1999 |
| Mã gia sư: | 4639 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Thương Mại |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vũ Minh Hạnh |
| Năm sinh | 2001 |
| Mã gia sư: | 4616 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | THPT Đoàn Kết- Hai Bà Trưng ( đang chuẩn bị là sinh viên Đại học Sư Phạm Hà Nội) |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Bùi Phương Lan |
| Năm sinh | 1999 |
| Mã gia sư: | 4599 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thoa |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 4530 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Khoa quốc tế- Đại học quốc gia Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |