Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Quỳnh Anh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2434 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2425 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Vân Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2394 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đạp học sư phạm 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Cẩm Vân |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2371 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quỳnh Mai |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2293 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Mai Liên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2287 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều Ngọc Huyền |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2284 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hương Thu |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2269 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Cao đẳng Sư Phạm Hà Nội) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Nhung |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2256 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Hồng Phong |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2219 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Chu Văn An |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hằng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2216 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Mỹ Phượng |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2211 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Anh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2205 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH KHXH & NV |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Hà Trang |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2199 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tâm |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2189 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học thủ đô hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hương Lý |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2186 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Toàn |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2164 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Luyến |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2162 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Minh Ngọc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2086 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Chu Văn An |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thảo |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2047 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Lao động và Xã hội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |