Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Bùi Anh Thư |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 3429 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thùy Linh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 3425 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Phương Oanh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3346 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3312 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo Chí và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | phan thị hằng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3294 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lan Hương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3224 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường ĐH Công nghệ- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Nhật,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Kim Chi |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3223 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đường Bùi Hồng Nhung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3222 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học ngoại ngữ quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Dương Hiền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3173 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Thắm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3149 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tăng Thị Dịu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3122 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị mai Hạnh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3090 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | ĐOÀN THỊ THÚY |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3073 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Thư |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3031 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ- ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thúy Hà |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2943 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Ngọc |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2921 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giao thông vận tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2919 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Như |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2901 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | TRẦN DIỆU LINH |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2823 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học điện lực |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Vẽ,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị nhật lệ |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2816 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |